Chinese to Vietnamese

How to say 你们有卖棉鞋的,给你买双棉鞋 in Vietnamese?

Bạn có giày bông, mua cho bạn một đôi giày bông

More translations for 你们有卖棉鞋的,给你买双棉鞋

Mian  🇬🇧🇭🇰  棉
cotton  🇬🇧🇭🇰  棉花
棉袄  🇨🇳🇭🇰  棉襖
买鞋  🇨🇳🇭🇰  買鞋
小棉袄  🇨🇳🇭🇰  小棉襖
被套住了  🇨🇳🇭🇰  棉胎住了
被套枕套  🇨🇳🇭🇰  棉胎枕套
谢谢你的皮鞋  🇨🇳🇭🇰  多谢你嘅皮鞋
买格拉鞋子  🇨🇳🇭🇰  買格拉鞋
我是穿棉袄的那个  🇨🇳🇭🇰  我係穿棉襖嗰個
Or shoe bitch to her  🇬🇧🇭🇰  或鞋婊子畀佢
如果你能等的话就1200卖给你  🇨🇳🇭🇰  如果你可以等的話就1200賣俾你
你好,给我买一点还没有  🇨🇳🇭🇰  你好, 比我買一啲都冇
我要买耐克运动衣和阿迪达斯的跑鞋  🇨🇳🇭🇰  我要買耐克運動衣和阿迪達斯的跑鞋
你确定要买我就留给你  🇨🇳🇭🇰  你確定要買我就畀你
我想要拿一个鞋子丢到窗外的老师脸上  🇨🇳🇭🇰  我想攞個鞋掟到窗外的老師臉上
你是双休呀  🇨🇳🇭🇰  你係雙休呀
有你那吗  🇨🇳🇭🇰  有你嗎
你特喵的有病啊  🇨🇳🇭🇰  你特喵的有病呀
给你  🇨🇳🇭🇰  畀你

More translations for Bạn có giày bông, mua cho bạn một đôi giày bông

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型