Chinese to Vietnamese

How to say 你好!你是这边工厂看完了要过我们工厂吗 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không! Bạn có ở đây để đọc xong nhà máy của chúng tôi

More translations for 你好!你是这边工厂看完了要过我们工厂吗

你要下班了吗  🇨🇳🇭🇰  你要收工呀
你下班没有  🇨🇳🇭🇰  你放工未
刚才收完工  🇨🇳🇭🇰  頭先收完工
刚刚收完工  🇨🇳🇭🇰  啱啱收完工
老公 好想你 好想等你下班啊  🇨🇳🇭🇰  老公好想你好想等你放工呀
小厂  🇨🇳🇭🇰  細廠
你做什么工作  🇨🇳🇭🇰  你做咩工作
你什么时候上班  🇨🇳🇭🇰  你幾時返工
Were going to work  🇬🇧🇭🇰  我哋要工作啦
How are you  🇬🇧🇭🇰  你好吗
你是做什麽工作的  🇨🇳🇭🇰  你是做甚麼工作的
你说完了吗  🇨🇳🇭🇰  你講完未啊
我去找点轻工你做  🇨🇳🇭🇰  我去搵 D 輕工你做
你好,我要吃饭  🇨🇳🇭🇰  你好, 我要食飯
我也是,刚刚收完工回去  🇨🇳🇭🇰  我都係, 啱啱收完工回去
你快下班了吧  🇨🇳🇭🇰  你快啲收工啦
你要气死我了  🇨🇳🇭🇰  你要激死我了
应该累东西我对工业  🇨🇳🇭🇰  好攰嘢我對工業
你那边好了呀  🇨🇳🇭🇰  你果邊定呀
你他妈真好看,操了  🇨🇳🇭🇰  你佢亞媽真好看, 操了

More translations for Bạn có khoẻ không! Bạn có ở đây để đọc xong nhà máy của chúng tôi

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度