Có hiểu em nói gì không 🇻🇳 | 🇨🇳 理解你说的话 | ⏯ |
ฉันไม่ เข้าใจ ที่ คุณพูด 🇹🇭 | 🇨🇳 我没有理解你说的话 | ⏯ |
Non disposable you dont have 🇬🇧 | 🇨🇳 你没有一次性的 | ⏯ |
How would you describe your character 🇬🇧 | 🇨🇳 你会如何描述你的性格 | ⏯ |
あなたの性格 🇯🇵 | 🇨🇳 你的个性 | ⏯ |
性欲処理お願いしたいの 🇯🇵 | 🇨🇳 你想请我处理你的性吗 | ⏯ |
Does your family know you’re gay 🇬🇧 | 🇨🇳 你的家人知道你是同性恋吗 | ⏯ |
does your family know you are gay 🇬🇧 | 🇨🇳 你的家人知道你是同性恋吗 | ⏯ |
How strong are your sex 🇬🇧 | 🇨🇳 你的性有多强 | ⏯ |
You have a new reservation 🇬🇧 | 🇨🇳 你有新的预定吗 | ⏯ |
What hows your call was, you know how 🇬🇧 | 🇨🇳 你的电话怎么样,你知道吗 | ⏯ |
Tôi thích nhân vật của bạn, giống như nụ cười của bạn, thực sự như bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你的性格,像你的微笑,真的喜欢你 | ⏯ |
Tôi thích nhân vật của bạn, tình yêu nụ cười của bạn, thực sự như bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你的性格,爱你的微笑,真的很像你 | ⏯ |
Im talking about your tolerance for my waywardness 🇬🇧 | 🇨🇳 我说的是你对我的任性宽容 | ⏯ |
Thank you for your understanding 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你的理解 | ⏯ |
Yes, I understand you 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我理解你 | ⏯ |
Thanks for understanding 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢你的理解 | ⏯ |
Are you a sexy women 🇬🇧 | 🇨🇳 你是性感的女人吗 | ⏯ |
Are you an sexy women 🇬🇧 | 🇨🇳 你是性感的女人吗 | ⏯ |