Chinese to Vietnamese

How to say 我跟你说话,你老公有没有没有反对 in Vietnamese?

Tôi đang nói chuyện với bạn, chồng bạn không có phản đối

More translations for 我跟你说话,你老公有没有没有反对

你老公没有在家吗  🇨🇳🇭🇰  你老公冇喺屋企嗎
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
没有 你全对了  🇨🇳🇭🇰  冇你啱晒啦
你有没有想我  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我
你有没有想我啊  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我呀
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
有没你好  🇨🇳🇭🇰  有沒你好
好,你唔过点算先  🇨🇳🇭🇰  好, 你没有過啲算先
你好,有没有弄错  🇨🇳🇭🇰  你好, 有無攪錯
你现在有没有空  🇨🇳🇭🇰  你而家有冇空
有没有想我  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我
你下班没有  🇨🇳🇭🇰  你放工未
你吃饭没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未
没有你专一  🇨🇳🇭🇰  冇你專一
你没有奶水  🇨🇳🇭🇰  你冇奶水
你吃饭没有  🇨🇳🇭🇰  你食飯未呀
你早上没有来公司啊  🇨🇳🇭🇰  你朝早冇嚟公司啊
没有  🇨🇳🇭🇰  冇
你中饭有没有吃啊  🇨🇳🇭🇰  你中飯有冇食呀

More translations for Tôi đang nói chuyện với bạn, chồng bạn không có phản đối

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型