Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài in Chinese?

你很久没有做爱了

More translations for Bạn đã không có tình dục trong một thời gian dài

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 你很久没有做爱了

好久没做爱了  🇨🇳🇭🇰  好久沒做愛了
爱很久  🇨🇳🇭🇰  鍾意好耐
不可能 我没有交往女友很久了  🇨🇳🇭🇰  冇理由我冇拍拖女友好耐啦
在很久很久以前  🇨🇳🇭🇰  喺好耐好耐以前
做爱  🇨🇳🇭🇰  做愛
做爱  🇨🇳🇭🇰  扑嘢
お待たせしました  🇯🇵🇭🇰  好抱歉讓你久等了
你好,你吃了没有  🇨🇳🇭🇰  你好, 你食未呀
你吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗飯未
没有 你全对了  🇨🇳🇭🇰  冇你啱晒啦
小宝贝起床了没我等你好久了  🇨🇳🇭🇰  小寶貝起身未我等你好久了
我想和你做爱  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛
好想和你做爱  🇨🇳🇭🇰  正想和你做愛
做爱吧  🇨🇳🇭🇰  做愛吧
我最爱和你妈妈做爱  🇨🇳🇭🇰  我最鍾意同你媽媽做愛
唔好挪春梦当真情  🇨🇳🇭🇰  没有好挪春夢做真情
你吃早饭了没有  🇨🇳🇭🇰  你食咗早餐未
吃饭了没,亲爱的  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未, 親愛的
看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
我想和你做爱不  🇨🇳🇭🇰  我想和你做愛唔