Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày in Chinese?

你能出来玩几天吗

More translations for Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 你能出来玩几天吗

明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
适合出去游玩  🇨🇳🇭🇰  fit 出去遊玩
你好,你能过来一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你可唔可以過來一下啊
到时候我跟你一块出去玩  🇨🇳🇭🇰  到時我同你一齊出去玩
爸爸,你今天回来吗  🇨🇳🇭🇰  爸爸, 你今日返黎呀
你个垃圾,喝酒又不能喝,玩又不能玩  🇨🇳🇭🇰  你個垃圾, 飲酒又唔飲, 玩又唔玩
我明年去日本玩  🇨🇳🇭🇰  我出年去日本玩
一起出去玩游戏  🇨🇳🇭🇰  一齊出去玩遊戲
你去玩儿吧!  🇨🇳🇭🇰  你去玩啦
王艺乔你出来  🇨🇳🇭🇰  王艺喬你出嚟
怎么我不能来吗  🇨🇳🇭🇰  點解我唔嚟呀
出来了  🇨🇳🇭🇰  出咗
你可以退出吗  🇨🇳🇭🇰  你可以 out 呀
不和你玩了  🇨🇳🇭🇰  唔同你玩啦
你问我家几天干嘛  🇨🇳🇭🇰  你問我屋企幾日做咩
天来  🇨🇳🇭🇰  日嚟
你能带我来这里  🇨🇳🇭🇰  你能帶我來呢度
小鹿,咱睡觉了,不能再玩手机了,再玩手机,明天早上起不来了  🇨🇳🇭🇰  小鹿, 咱瞓咗, 唔可以再玩手機了, 再玩手機, 聽日早上起不來了
今天星期几  🇨🇳🇭🇰  今日星期幾
明天几点到  🇨🇳🇭🇰  聽日幾點到