Chinese to Vietnamese

How to say 到时候你可以带我吗?因为我不懂越南语 in Vietnamese?

Bạn có thể đưa tôi sau đó? Bởi vì tôi không biết Việt

More translations for 到时候你可以带我吗?因为我不懂越南语

可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
我的妈啊!你能听懂广东话  🇨🇳🇭🇰  我的媽呀! 你可唔可以聼懂廣東話
不可以因为我还有重要任务  🇨🇳🇭🇰  唔可以因為我仲有重要任務
你懂我说什么鸟语不  🇨🇳🇭🇰  你明我講咩鳥語唔
我听不懂你在讲什么  🇨🇳🇭🇰  我聽不懂你講緊乜
你可以叫我kelly  🇨🇳🇭🇰  你可以叫我 kelly
Can I help you  🇬🇧🇭🇰  我可以幫你嗎
你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  你可以等我呀
因为你都看得懂啊  🇨🇳🇭🇰  因為你都識睇啦
我居然听不懂粤语  🇨🇳🇭🇰  我竟然聽不懂粵語
我听不懂你在说什么  🇨🇳🇭🇰  我聽不懂你在說甚麼
You can, you can kiss my  🇬🇧🇭🇰  你得, 你可以錫我嘅
Can you call me a cow  🇬🇧🇭🇰  你可以叫我叻呀
What can I fight you  🇬🇧🇭🇰  我可以和你打咩
You can kiss my boy  🇬🇧🇭🇰  你可以錫我個仔
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
粤语不懂得问我咯嘛  🇨🇳🇭🇰  粵語唔識得問我囉囉
可以给我你的WhatsApp吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以畀我你既 whatsapp 呀
不能打我  🇨🇳🇭🇰  唔可以打我
因为我想跟你说  🇨🇳🇭🇰  因為我想同你講

More translations for Bạn có thể đưa tôi sau đó? Bởi vì tôi không biết Việt

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型