Chinese to Vietnamese

How to say 你和我妈妈去买菜吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn mua thức ăn với mẹ tôi không

More translations for 你和我妈妈去买菜吗

我去你妈  🇨🇳🇭🇰  我去你亞媽
我最爱和你妈妈做爱  🇨🇳🇭🇰  我最鍾意同你媽媽做愛
去你妈  🇨🇳🇭🇰  去你亞媽
妈妈我爱你  🇨🇳🇭🇰  媽媽我愛你
我日你妈妈  🇨🇳🇭🇰  我日你媽媽
你妈妈  🇨🇳🇭🇰  你亞媽
我去你妈的  🇨🇳🇭🇰  我去你亞媽嘅
去你妈的  🇨🇳🇭🇰  死啦你
妈妈你好  🇨🇳🇭🇰  媽咪你好
你妈妈找你  🇨🇳🇭🇰  你媽咪搵你
我去买菜  🇨🇳🇭🇰  我去買菜
妈妈  🇨🇳🇭🇰  亞媽
早晨,风和日丽,妈妈带我去公园玩  🇨🇳🇭🇰  早晨, 風和日麗, 媽咪帶我去公園玩
我的妈妈呀  🇨🇳🇭🇰  我 D 媽媽呀
这是我妈妈  🇨🇳🇭🇰  係我媽咪
你妈  🇨🇳🇭🇰  你亞媽
我日你妈  🇨🇳🇭🇰  我日你亞媽
妈妈好  🇨🇳🇭🇰  媽咪好
臭妈妈  🇨🇳🇭🇰  臭媽媽
去买菜  🇨🇳🇭🇰  去買菜

More translations for Bạn có muốn mua thức ăn với mẹ tôi không

ăn cơm  🇻🇳🇭🇰  食饭
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型