Chinese to Vietnamese

How to say 越南的旅游游乐场在哪里 in Vietnamese?

Đâu là Sân chơi du lịch ở Việt Nam

More translations for 越南的旅游游乐场在哪里

旅游  🇨🇳🇭🇰  旅行
旅游玩  🇨🇳🇭🇰  旅行玩
一起去旅游  🇨🇳🇭🇰  一起去旅行
我们去游乐园吧!  🇨🇳🇭🇰  我地去遊樂園啦
深圳的飞机场在哪里  🇨🇳🇭🇰  深圳嘅飛機場喺邊度
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
游戏  🇨🇳🇭🇰  遊戲
在哪里?在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度? 喺邊度
bingo  🇬🇧🇭🇰  宾果游戏
场在哪儿  🇨🇳🇭🇰  場喺邊呢
你好,我想去广州塔旅游  🇨🇳🇭🇰  你好, 我想去廣州塔旅遊
游子哲  🇨🇳🇭🇰  遊子哲
玩游戏  🇨🇳🇭🇰  玩遊戲
在哪里  🇨🇳🇭🇰  喺邊度
游戏干了  🇨🇳🇭🇰  遊戲做啦
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你系边度
我在哪里  🇨🇳🇭🇰  我喺邊度
在哪里呀  🇨🇳🇭🇰  喺邊度呀
你的电脑在哪里  🇨🇳🇭🇰  你個電腦响邊度

More translations for Đâu là Sân chơi du lịch ở Việt Nam

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係