Chinese to Vietnamese

How to say 就看我们有没有缘分了 in Vietnamese?

Nó chỉ là để xem nếu chúng ta có bất kỳ số phận

More translations for 就看我们有没有缘分了

看了没有  🇨🇳🇭🇰  睇左未
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
I need see all  🇬🇧🇭🇰  我要看到所有
我们广州有没有兴趣了解一下  🇨🇳🇭🇰  我地廣州有冇興趣了解吓
有没有想我  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
吃汤圆了没有你们  🇨🇳🇭🇰  食湯圓未你哋
我嫂过来了没有  🇨🇳🇭🇰  我嫂嚟咗未
你有没有想我  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我
有没有想我啦  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我呀
和我有和我有  🇨🇳🇭🇰  和我有同我有
I have  🇬🇧🇭🇰  我有
吃饭了没有  🇨🇳🇭🇰  食咗飯未
洗涮了没有  🇨🇳🇭🇰  洗涮未
睡醒了没有  🇨🇳🇭🇰  瞓醒未
我没有啊  🇨🇳🇭🇰  我冇呀
使唔使我帮手啊  🇨🇳🇭🇰  使没有令我幫手呀
你有没有想我啊  🇨🇳🇭🇰  你有冇掛住我呀
就只有等诸法  🇨🇳🇭🇰  就只有等諸法

More translations for Nó chỉ là để xem nếu chúng ta có bất kỳ số phận

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型