Chinese to Vietnamese

How to say 越南还是挺繁华的,这么晚,外面还有很多车 in Vietnamese?

Việt Nam vẫn còn rất bận rộn, vì vậy muộn, có rất nhiều xe bên ngoài

More translations for 越南还是挺繁华的,这么晚,外面还有很多车

走过车水马龙的喧嚣繁华最终还是一个人  🇨🇳🇭🇰  行過車水馬龍的諠嚻旺最終都係一個人
怎么这么晚还不睡  🇨🇳🇭🇰  做咩咁夜仲唔瞓
这么晚了,你都还没有睡吗  🇨🇳🇭🇰  咁死啦, 你都仲未瞓呀
差不多冬至 一早一晚还是有雨  🇨🇳🇭🇰  差不多冬至一早一晚還是有雨
你是在公司吃还是外面点餐呢  🇨🇳🇭🇰  你喺公司食定係出面啲餐呢
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
还有什么不想吃的么  🇨🇳🇭🇰  仲有咩唔想食的麼
怎么那么晚还加班呢  🇨🇳🇭🇰  乜咁夜仲開 OT 呢
这个还有吗  🇨🇳🇭🇰  呢個仲有咩
还有大的  🇨🇳🇭🇰  仲有大嘅
哇塞,还没有到,堵车很厉害啊  🇨🇳🇭🇰  哇塞, 未去, 塞車好犀利呀
这些照片是还没有修过的  🇨🇳🇭🇰  D 相係未整過嘅
还是  🇨🇳🇭🇰  仲係
还没有,晚点再去吃  🇨🇳🇭🇰  仲冇, 遲啲再去食
比细菌还小的是什么  🇨🇳🇭🇰  仲細粒過細菌嘅係乜嘢
这么晚  🇨🇳🇭🇰  咁遲
外面  🇨🇳🇭🇰  出便
今晚吃饭还是吃汤圆  🇨🇳🇭🇰  今晚食飯都係食湯圓
这还用讲  🇨🇳🇭🇰  仲使講
怎么还没睡  🇨🇳🇭🇰  做乜仲唔瞓

More translations for Việt Nam vẫn còn rất bận rộn, vì vậy muộn, có rất nhiều xe bên ngoài

Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型