Chinese to Vietnamese

How to say 就前面几块NG in Vietnamese?

Chỉ cần một vài NGs ở phía trước

More translations for 就前面几块NG

前面有一个会所  🇨🇳🇭🇰  前面有一個會所
就问你打不打脸  🇨🇳🇭🇰  就問你打唔打面
你就是个渣女,以后在我面前永远消失  🇨🇳🇭🇰  你就是個渣女, 之後在我面前永遠消失
这边 那边 前面 后面 左边 右边  🇨🇳🇭🇰  呢边嗰處前面後面左邊右邊
20块  🇨🇳🇭🇰  20塊
100块  🇨🇳🇭🇰  100塊
五块  🇨🇳🇭🇰  五蚊
十块  🇨🇳🇭🇰  十蚊
99块  🇨🇳🇭🇰  99舊
13块  🇨🇳🇭🇰  13張
八块  🇨🇳🇭🇰  八張
一块  🇨🇳🇭🇰  一齊
两块  🇨🇳🇭🇰  兩舊
三块  🇨🇳🇭🇰  三塊
四块  🇨🇳🇭🇰  四塊
六块  🇨🇳🇭🇰  六舊
七块  🇨🇳🇭🇰  七舊
九块  🇨🇳🇭🇰  九塊
三块五毛钱  🇨🇳🇭🇰  三块五毛錢
一块五  🇨🇳🇭🇰  個半

More translations for Chỉ cần một vài NGs ở phía trước

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度