Chinese to Vietnamese

How to say 离你说的那个酒吧远不远?好玩不 in Vietnamese?

Không xa thanh bạn đang nói về? Có thú vị không

More translations for 离你说的那个酒吧远不远?好玩不

不好玩  🇨🇳🇭🇰  唔好玩
你个垃圾,喝酒又不能喝,玩又不能玩  🇨🇳🇭🇰  你個垃圾, 飲酒又唔飲, 玩又唔玩
不好玩的了  🇨🇳🇭🇰  唔好玩啦
永远  🇨🇳🇭🇰  永遠
不好玩呀  🇨🇳🇭🇰  唔好玩呀
你的香港话说不好  🇨🇳🇭🇰  你香港話說不好
我永远  🇨🇳🇭🇰  我永遠
你今天过的好不好呀  🇨🇳🇭🇰  你今天過的好不好啊
好吧,那就说粤语  🇨🇳🇭🇰  好啦, 就講粵語
你说不说  🇨🇳🇭🇰  你話唔講
不玩  🇨🇳🇭🇰  唔玩
你不说还好。他们两个真的从来不买单  🇨🇳🇭🇰  你唔話幾好。 佢地兩個真系從來唔埋單
你还是不会缝那个笑脸是吧  🇨🇳🇭🇰  你仲係唔識車個笑臉係吧
远程倭乱  🇨🇳🇭🇰  遠程倭亂
你不是个好人  🇨🇳🇭🇰  你唔係個好人
不和你玩了  🇨🇳🇭🇰  唔同你玩啦
在那深夜酒吧!  🇨🇳🇭🇰  在深夜吧
没有你的嘴唇好玩  🇨🇳🇭🇰  沒有你的嘴唇好玩
玩色中吧!  🇨🇳🇭🇰  玩色中吧
你不好  🇨🇳🇭🇰  你唔好

More translations for Không xa thanh bạn đang nói về? Có thú vị không

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型