Chinese to Vietnamese

How to say 你好!请问哪里有宾馆 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

More translations for 你好!请问哪里有宾馆

你好,请问你到哪里  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你去邊度
请问哪里有超市  🇨🇳🇭🇰  請問邊度有超市
请问这里是哪里  🇨🇳🇭🇰  請問呢度係邊
你好,请问一下你哪里不舒服  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問一下你邊度唔舒服
你好,请问你们这里有水吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你地呢度有水啊
请问洗手间在哪里  🇨🇳🇭🇰  請問洗手間在哪裡
请问卫生间在哪里  🇨🇳🇭🇰  請問衛生間喺邊度
南海宾馆啊!  🇨🇳🇭🇰  南海賓館啊
请问一下,你家乡是哪里的  🇨🇳🇭🇰  請問一下, 你鄉下係邊架
你好,去哪里  🇨🇳🇭🇰  你好, 去邊度
你好去哪里  🇨🇳🇭🇰  你好去邊度
你好,你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你好, 你在哪裡
你好,你去哪里?在哪里干嘛  🇨🇳🇭🇰  你好, 你去哪裏? 喺邊度做咩
请问八达通在哪里购买  🇨🇳🇭🇰  請問八達通在哪裡購買
请问最近的超市在哪里  🇨🇳🇭🇰  請問最近嘅超市喺邊度
你好,你是哪里的  🇨🇳🇭🇰  你好, 你係邊到架
你好,你是哪里人  🇨🇳🇭🇰  你好, 你係邊度人
请问你  🇨🇳🇭🇰  請問你
怀化怀化宾馆啊!  🇨🇳🇭🇰  懷化懷化賓館啊
请问博物馆怎么走啊  🇨🇳🇭🇰  請問博物館点行啊

More translations for Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型