Chinese to Vietnamese

How to say 我想出去看看 in Vietnamese?

Tôi muốn đi ra ngoài và có một cái nhìn

More translations for 我想出去看看

出去看一看  🇨🇳🇭🇰  去睇一睇
我想出去  🇨🇳🇭🇰  我想去
Watch  🇬🇧🇭🇰  看
Look  🇬🇧🇭🇰  看
好想去看飘雪灯光  🇨🇳🇭🇰  好想去睇飃雪燈光
看看娃团队  🇨🇳🇭🇰  看看娃團隊
去深圳去看病  🇨🇳🇭🇰  去深圳去睇醫生
观看  🇨🇳🇭🇰  觀看
睇片  🇨🇳🇭🇰  看片
看什么看  🇨🇳🇭🇰  睇咩睇
你看什么看  🇨🇳🇭🇰  望咩啫
I need see all  🇬🇧🇭🇰  我要看到所有
我想去中国  🇨🇳🇭🇰  我想去中國
看见了  🇨🇳🇭🇰  看見了
我看一下  🇨🇳🇭🇰  我睇吓
扔出去  🇨🇳🇭🇰  飛出去
看的开心就好,一大帮人出去我也放心  🇨🇳🇭🇰  睇嘅開心就好, 成班人出去我都放心
我想去广州玩  🇨🇳🇭🇰  我想去廣州玩
我想去火车站  🇨🇳🇭🇰  我想去火車站
我想去你家  🇨🇳🇭🇰  我想去你屋企

More translations for Tôi muốn đi ra ngoài và có một cái nhìn

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型