Vietnamese to Cantonese

How to say Đăng nhiều in Cantonese?

發布更多

More translations for Đăng nhiều

Nhiều  🇻🇳🇨🇳  许多
Doanh nghiệp đăng ký lại  🇻🇳🇨🇳  企业重新注册
Không đăng nhập được Wechat  🇻🇳🇨🇳  无法登录到微信
Bờ an toàn đăng tát  🇻🇳🇨🇳  海岸安全张贴拍打
Tôi ko biết đăng ký  🇻🇳🇨🇳  我不知道怎么注册
Phần nhiều  🇻🇳🇨🇳  许多部件
Vân nhiều  🇻🇳🇨🇳  这么多
Hùng nhiều  🇻🇳🇨🇳  许多英雄
Mơ nhiều  🇻🇳🇨🇳  许多梦想
Mua nhiều nhiều ạ tao móc mắt  🇻🇳🇨🇳  买很多我的眼钩
Nhưng tôi không đăng ký được  🇻🇳🇨🇳  但我没有订阅
Để mai tôi đăng nhập lại  🇻🇳🇨🇳  到明天我再次登录
Chỗ bọn em chị đăng ký bằng wifi không đăng ký bằng QuickTime anh ạ  🇻🇳🇨🇳  使用未在 QuickTime 注册的 WiFi 注册的位置
yêu chồng nhiều  🇻🇳🇨🇳  爱丈夫多
Nhớ nhiều không  🇻🇳🇨🇳  记住许多不
Yêu chồng nhiều  🇻🇳🇨🇳  爱丈夫多
Rất nhiều xong  🇻🇳🇨🇳  做了很多
Rất nhiều nơi  🇻🇳🇨🇳  很多地方
Nhiều lắm rồi  🇻🇳🇨🇳  谢谢你

More translations for 發布更多

多く  🇯🇵🇭🇰  更多
发烧  🇨🇳🇭🇰  發燒
発見  🇯🇵🇭🇰  發現
発展  🇯🇵🇭🇰  發展
出发  🇨🇳🇭🇰  出發
没有更多  🇨🇳🇭🇰  沒有更多
Shampooing  🇬🇧🇭🇰  洗發劑
沃特发  🇨🇳🇭🇰  沃特發
卢林发  🇨🇳🇭🇰  卢林發
发际线  🇨🇳🇭🇰  發際線
发冷了  🇨🇳🇭🇰  發冷呀
发达咯  🇨🇳🇭🇰  發達咯
發音不標準  🇨🇳🇭🇰  發音標唔準
没有更多图片  🇨🇳🇭🇰  沒有更多圖片
松开发送  🇨🇳🇭🇰  鬆開發送
疫情爆发  🇨🇳🇭🇰  疫情爆發
四哥发哥  🇨🇳🇭🇰  四哥發哥
发朋友圈  🇨🇳🇭🇰  發朋友圈
恭喜发财  🇨🇳🇭🇰  恭喜發財