Cantonese to Vietnamese

How to say 免税店喺边呀 in Vietnamese?

Cửa hàng miễn thuế ở đâu

More translations for 免税店喺边呀

喺,边度  🇭🇰🇬🇧  In, where
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪里
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
呢喺边  🇭🇰🇨🇳  这在哪
你喺边度  🇭🇰🇬🇧  Where are you
喺,边度啊  🇭🇰🇨🇳  在, 哪儿
喺,边度啊  🇭🇰ar  أين هو/هي؟
你喺边度啊  🇭🇰🇨🇳  你在哪儿
厕所喺,边度  🇭🇰🇻🇳  Nhà vệ sinh ở trong, ở đâu
你喺边度嚟  🇭🇰🇬🇧  Where are you
喺边度食饭  🇭🇰🇬🇧  Where to eat
呢喺边度啊  🇭🇰🇨🇳  这在哪儿
喺,边度玩啊  🇭🇰🇨🇳  在, 哪里玩
厕所喺,边度啊  🇭🇰🇻🇳  Nhà vệ sinh là, ở đâu
你喺呢度就未呀  🇭🇰🇬🇧  You dont have any more here
去边呀  🇭🇰🇨🇳  去哪
请问水族馆喺边  🇭🇰🇰🇷  수족관은 어디
厕所喺,边度啊唔  🇭🇰🇻🇳  Nhà vệ sinh là có, ở đâu không phải là nó
小李,你喺边度啦  🇭🇰🇨🇳  小李, 你在哪里

More translations for Cửa hàng miễn thuế ở đâu

店在哪儿  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng đâu
那边的商店  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng ở đằng kia
哪里有足疗店  🇨🇳🇻🇳  Đâu là cửa hàng móng chân
哪里有银行  🇨🇳🇻🇳  Các ngân hàng ở đâu
岘港这按摩店主要在什么位置  🇨🇳🇻🇳  Chủ cửa hàng xoa bóp da nang ở đâu muốn được
Ở đâu  🇨🇳🇻🇳  Các su
商店  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng
小店  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng
Anh ở đâu  🇨🇳🇻🇳  Anh? u
你为什么说河口的店都关门了?什么店  🇨🇳🇻🇳  Tại sao bạn nói rằng các cửa hàng ở cửa sông được đóng lại? Cửa hàng nào
小一点商店  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng nhỏ
纳克专买店  🇨🇳🇻🇳  Cửa hàng Nak
阿迪达斯专卖店  🇨🇳🇻🇳  Adidas cửa hàng
賣貓狗的店  🇨🇳🇻🇳  Chó cửa hàng
附近哪里有银行  🇨🇳🇻🇳  Các ngân hàng ở đâu gần đó
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇻🇳  Các nhà hàng Trung Quốc ở đâu
我快到你的店铺了  🇨🇳🇻🇳  Tôi gần như ở cửa hàng của bạn
那附近有这样的店吗  🇨🇳🇻🇳  Có một cửa hàng ở gần đó không
在哪呀,不上门服务吗  🇨🇳🇻🇳  Nó ở đâu, không có dịch vụ cửa