| 妹妹,你是哪里人 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị ơi, anh từ đâu đến | ⏯ |
| 我是问你哪个是妹妹老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang hỏi người chồng chị em của Anh | ⏯ |
| 哪里有小妹 🇨🇳 | 🇹🇭 น้องสาวตัวน้อยอยู่ที่ไหน | ⏯ |
| 那你是我妹妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là em gái tôi à | ⏯ |
| 你是哪里人啊?小妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ đâu tới? Em gái | ⏯ |
| 我不是小妹妹,我是老阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a little sister, Im an aunt | ⏯ |
| 你妹妹去哪里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị của em đâu | ⏯ |
| 那你是妹妹啦 🇨🇳 | 🇯🇵 妹だ | ⏯ |
| 你老妹去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your old sister | ⏯ |
| 我妹妹想要两本书 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wants two books | ⏯ |
| 我说妹妹,你要去哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói chị, anh đi đâu vậy | ⏯ |
| 在哪里有妹妹 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีน้องสาวที่ไหน | ⏯ |
| 哪里可以找小妹儿啊?就是很爽的那种小妹儿 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะหาน้องสาวตัวน้อยของฉันได้ที่ไหน มันเป็นชนิดของน้องสาวตัวน้อยที่เจ๋งมาก | ⏯ |
| 小妹妹 🇨🇳 | 🇯🇵 妹よ | ⏯ |
| 小妹妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị ơi | ⏯ |
| 小妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister | ⏯ |
| 到哪里找小妹 🇨🇳 | 🇯🇵 妹はどこで見つきますか | ⏯ |
| 你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
| 你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |