Chinese to Vietnamese

How to say 几号开始放假 in Vietnamese?

Ngày nào nó bắt đầu cho những ngày nghỉ

More translations for 几号开始放假

明天放假  🇨🇳🇭🇰  聽日放假
今天放假  🇨🇳🇭🇰  今日放假
要放寒假了,你靠你开不开心  🇨🇳🇭🇰  要放寒假啦, 你靠你開唔開心
开始从  🇨🇳🇭🇰  開始由
从今天开始  🇨🇳🇭🇰  由今日開始
为什么不开心啊?你都放假了呀  🇨🇳🇭🇰  做咩唔開心呀? 你都放假未呀
我开始戒烟了  🇨🇳🇭🇰  我開始戒煙了
休日  🇯🇵🇭🇰  假期
RAW  🇬🇧🇭🇰  原始
放开那个女孩,让我来  🇨🇳🇭🇰  放開個女仔, 等我嚟
暑假和  🇨🇳🇭🇰  暑假同
伪装  🇨🇳🇭🇰  裝假狗
fake democracy  🇬🇧🇭🇰  假民主
请假咯  🇨🇳🇭🇰  請假囉
拡大  🇯🇵🇭🇰  放大
入れ  🇯🇵🇭🇰  放置
放了  🇨🇳🇭🇰  放咗
是真是假  🇨🇳🇭🇰  係真係假
放个屁  🇨🇳🇭🇰  放個屁
放风筝  🇨🇳🇭🇰  放風箏

More translations for Ngày nào nó bắt đầu cho những ngày nghỉ

Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係