Chinese to Vietnamese

How to say 你过来我帮你找一份工作。你做不做 in Vietnamese?

Bạn đến và tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc. Bạn không làm điều đó hay không

More translations for 你过来我帮你找一份工作。你做不做

你做什么工作  🇨🇳🇭🇰  你做咩工作
你是做什麼工作的  🇨🇳🇭🇰  你係做咩工作架
你是做什麽工作的  🇨🇳🇭🇰  你是做甚麼工作的
敏敏你做什么工作的  🇨🇳🇭🇰  敏敏你做咩工作架
干你  🇨🇳🇭🇰  做你
我去找点轻工你做  🇨🇳🇭🇰  我去搵 D 輕工你做
你想干什么?你想干什么  🇨🇳🇭🇰  你想做乜? 你想做乜
What do you  🇬🇧🇭🇰  你做咩
你做什么  🇨🇳🇭🇰  你做咩
你干什么  🇨🇳🇭🇰  你做咩
你做什么的  🇨🇳🇭🇰  你做咩
你瞅我干啥  🇨🇳🇭🇰  你瞅我做乜
对了你现在做什么工作的  🇨🇳🇭🇰  話時話你而家做咩工作架
你在干嘛  🇨🇳🇭🇰  你做緊咩
你干什么呢  🇨🇳🇭🇰  你做咩呀
你干什么呀  🇨🇳🇭🇰  你做咩呀
你干嘛呢  🇨🇳🇭🇰  你做咩呀
你们干什么  🇨🇳🇭🇰  你地做乜
干你麻痹  🇨🇳🇭🇰  做你麻痺
你想干什么  🇨🇳🇭🇰  你想做乜

More translations for Bạn đến và tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc. Bạn không làm điều đó hay không

que opinas del amor .yo opino que hay que hacerlo unas cinco veces al dia  🇪🇸🇭🇰  你想到愛, 我想你每日要做五次