Chinese to Vietnamese

How to say 那我是需要怎么联系你呢?你给我留个电话号码吗 in Vietnamese?

Vậy làm thế nào để tôi liên lạc với bạn? Bạn có muốn để lại cho tôi một số điện thoại cho tôi

More translations for 那我是需要怎么联系你呢?你给我留个电话号码吗

你留个电话,我让我哥联系你  🇨🇳🇭🇰  你留個電話, 我叫我哥聯系你
你怎么那么傻呢  🇨🇳🇭🇰  乜你咁傻呢
我要睡了,明天很早起来,你电话?我让我哥联系你  🇨🇳🇭🇰  我要瞓喇, 聽日好早起身, 你電話? 我俾我哥聯系你
This is your noodles  🇬🇧🇭🇰  呢个系你嘅麵條
これはあなたの麺です  🇯🇵🇭🇰  呢个系你嘅麵條
이것은 너의 국수입니다  🇰🇷🇭🇰  呢个系你嘅麵條
这是你的面条  🇨🇳🇭🇰  呢个系你嘅麵條
我要休息了!明天很早起来,你电话?我让我哥联系你  🇨🇳🇭🇰  我要休息喇! 聽日好早起身, 你電話? 我俾我哥聯系你
这是我的朋友  🇨🇳🇭🇰  呢个系我嘅朋友
可以给我你的WhatsApp吗?方便联系  🇨🇳🇭🇰  可以給我你的 whatsapp 嗎? 方便聯繫
你确定要买我就留给你  🇨🇳🇭🇰  你確定要買我就畀你
等我回来联系你  🇨🇳🇭🇰  等我返嚟聯系你
我看一下嘛,如果我要去的话我就联系你  🇨🇳🇭🇰  我望下囉, 如果我要去既話我就聯繫你
I will give you a message  🇬🇧🇭🇰  我比你留言
你确定我就留给你  🇨🇳🇭🇰  你肯定係我就畀你
你是谁  🇨🇳🇭🇰  你系边个
你是哪位  🇨🇳🇭🇰  你系边个
与我联系  🇨🇳🇭🇰  同我聯繫
你确定要买吗?我明天还要开会,我让我哥哥给你打电话  🇨🇳🇭🇰  你確定要買呀? 我聽日都要開會, 我叫我哥哥打電話俾你
I want you help me  🇬🇧🇭🇰  我要你帮我

More translations for Vậy làm thế nào để tôi liên lạc với bạn? Bạn có muốn để lại cho tôi một số điện thoại cho tôi

Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型