Cantonese to Vietnamese
校 🇭🇰 | 🇻🇳 Trường | ⏯ |
医校 🇭🇰 | 🇹🇭 โรงเรียนแพทย์ | ⏯ |
中分校 🇭🇰 | 🇬🇧 Chinese branch | ⏯ |
校话有 🇭🇰 | 🇬🇧 The school says yes | ⏯ |
捻校啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 Want to school | ⏯ |
靓女 🇭🇰 | 🇨🇳 美女 | ⏯ |
女仔 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
女人 🇭🇰 | 🇬🇧 Woman | ⏯ |
女士 🇭🇰 | 🇫🇷 Dame | ⏯ |
女娘 🇭🇰 | 🇬🇧 Lady | ⏯ |
女好 🇭🇰 | 🇯🇵 女の子良い | ⏯ |
恶女 🇭🇰 | 🇬🇧 Evil girl | ⏯ |
沟女 🇭🇰 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
女孩 🇭🇰 | 🇬🇧 Girl | ⏯ |
女好 🇭🇰 | 🇬🇧 The girl is good | ⏯ |
女神 🇭🇰 | 🇬🇧 Goddess | ⏯ |
女王 🇭🇰 | 🇬🇧 Queen | ⏯ |
女好 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩好 | ⏯ |
美女 🇭🇰 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
girls 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái | ⏯ |
Cô gái Việt rất đẹp 🇨🇳 | 🇻🇳 Cgi vi? t r? t? p | ⏯ |
你是女孩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là cô gái à | ⏯ |
Hey, girl 🇬🇧 | 🇻🇳 Này cô gái | ⏯ |
姑娘你好 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào cô gái | ⏯ |
靓妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái nóng | ⏯ |
丫头片子 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái phim | ⏯ |
坏女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái xấu | ⏯ |
辣妞 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái cay | ⏯ |
MM妞妞呗! 🇨🇳 | 🇻🇳 MM cô gái | ⏯ |
越南女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái Việt | ⏯ |
你是个好姑娘,祝你好运 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là một cô gái tốt | ⏯ |
你就是好女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là một cô gái tốt | ⏯ |
那个姑娘拿了个卡 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái có thẻ | ⏯ |
女生裸体 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái trần truồng | ⏯ |
找女孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm kiếm cô gái | ⏯ |
Sexy girl 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái gợi cảm | ⏯ |
有女孩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cô gái | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái xinh đẹp | ⏯ |