Vietnamese to Chinese

How to say Họ tên không hợp lệ vui lòng sử dụng tên khác in Chinese?

无效名称请使用其他名称

More translations for Họ tên không hợp lệ vui lòng sử dụng tên khác

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 无效名称请使用其他名称

楼盘名称  🇨🇳🇭🇰  樓盤名稱
怎样称呼  🇨🇳🇭🇰  點稱呼呀
Invalid Username or Password. Username and Password are case-sensitive  🇬🇧🇭🇰  無效的用戶名或密碼。 用戶名同密碼區分大小寫
怎么称呼你  🇨🇳🇭🇰  點稱呼你
今儿的无名特么了  🇨🇳🇭🇰  今兒個無名特麼囉
报名  🇨🇳🇭🇰  報名
One name  🇬🇧🇭🇰  個名
他叫什么名字  🇨🇳🇭🇰  佢叫咩名
你名跟我名一样  🇨🇳🇭🇰  你名同我個名一樣
他の  🇯🇵🇭🇰  其他
叫什么名字  🇨🇳🇭🇰  叫咩名
其他类  🇨🇳🇭🇰  其他類
粉领名都  🇨🇳🇭🇰  粉領名都
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
请问这首歌叫什么名字  🇨🇳🇭🇰  請問呢首歌叫咩名
你叫什么名字?快快报上名来  🇨🇳🇭🇰  你叫咩名呀? 快快報上名嚟
Whats your name  🇬🇧🇭🇰  你叫咩名呀
이름이 뭐예요  🇰🇷🇭🇰  你叫咩名呀?
你叫什么名呀  🇨🇳🇭🇰  你叫咩名呀
你叫什么名字  🇨🇳🇭🇰  你叫咩名呀