Cantonese to Thai
厕所喺,边度 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh ở trong, ở đâu | ⏯ |
厕所喺,边度啊 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh là, ở đâu | ⏯ |
请问厕所系边 🇭🇰 | 🇯🇵 トイレはどこですか | ⏯ |
厕所喺,边度啊唔 🇭🇰 | 🇻🇳 Nhà vệ sinh là có, ở đâu không phải là nó | ⏯ |
第一站系边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where is the first stop | ⏯ |
系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在哪里 | ⏯ |
啊,我系厕所 🇭🇰 | 🇨🇳 啊, 我是厕所 | ⏯ |
你系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 你在哪里 | ⏯ |
呢系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 这是哪里 | ⏯ |
厕所就系哪里 🇭🇰 | 🇬🇧 Where is the toilet | ⏯ |
嘞系边度嘅 🇭🇰 | 🇨🇳 了在哪里的 | ⏯ |
你系边度噶 🇭🇰 | 🇮🇹 Dove sei | ⏯ |
你系边度啊 🇭🇰 | 🇨🇳 你在哪儿 | ⏯ |
你家系边度 🇭🇰 | 🇨🇳 你家系哪里 | ⏯ |
呢系一边倒 🇭🇰 | 🇨🇳 这是一边倒 | ⏯ |
知唔知呢度系边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
边度有的士 🇭🇰 | 🇨🇳 哪里有出租车 | ⏯ |
宜家系边度啊 🇭🇰 | 🇯🇵 今どこだ | ⏯ |
你那度系以边 🇭🇰 | 🇨🇳 你那度是以哪 | ⏯ |