Vietnamese to Chinese

How to say Mẹ tôi bảo anh có đi chùa với mẹ không in Chinese?

我妈妈叫你和我一起去寺庙

More translations for Mẹ tôi bảo anh có đi chùa với mẹ không

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型

More translations for 我妈妈叫你和我一起去寺庙

我去你妈  🇨🇳🇭🇰  我去你亞媽
我妈妈叫张俊伟  🇨🇳🇭🇰  我媽媽叫张俊伟
我最爱和你妈妈做爱  🇨🇳🇭🇰  我最鍾意同你媽媽做愛
妈妈我爱你  🇨🇳🇭🇰  媽媽我愛你
我日你妈妈  🇨🇳🇭🇰  我日你媽媽
我去你妈的  🇨🇳🇭🇰  我去你亞媽嘅
你妈咪叫你  🇨🇳🇭🇰  你媽咪叫你
妈妈叫什么呢  🇨🇳🇭🇰  媽媽叫咩呢
去你妈  🇨🇳🇭🇰  去你亞媽
你妈妈  🇨🇳🇭🇰  你亞媽
我的妈妈呀  🇨🇳🇭🇰  我 D 媽媽呀
这是我妈妈  🇨🇳🇭🇰  係我媽咪
我日你妈  🇨🇳🇭🇰  我日你亞媽
早晨,风和日丽,妈妈带我去公园玩  🇨🇳🇭🇰  早晨, 風和日麗, 媽咪帶我去公園玩
去你妈的  🇨🇳🇭🇰  死啦你
妈妈你好  🇨🇳🇭🇰  媽咪你好
Who will you go with  🇬🇧🇭🇰  你會和誰一起去
你妈妈找你  🇨🇳🇭🇰  你媽咪搵你
妈妈  🇨🇳🇭🇰  亞媽
谁是我的阿妈?阿妈是阿妈的阿妈  🇨🇳🇭🇰  邊個係我阿媽? 阿媽係阿媽嘅阿媽