| 那就洗完了  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, nó được thực hiện | ⏯ | 
| 刚才点击发送  🇨🇳 | 🇻🇳  Chỉ cần nhấp vào gửi | ⏯ | 
| 店开张说话,你想想就好,然后点发送  🇨🇳 | 🇻🇳  Cửa hàng mở để nói chuyện, bạn nghĩ về nó, và sau đó nhấp vào gửi | ⏯ | 
| 你做了饭  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã thực hiện một bữa ăn | ⏯ | 
| 点击  🇨🇳 | 🇻🇳  Nhấp vào | ⏯ | 
| 那我直接去房间了  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, tôi đã đi thẳng vào phòng | ⏯ | 
| 你有没有做工程订单  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã thực hiện một trật tự kỹ thuật | ⏯ | 
| 如果你用过考试,会有奖励送给你  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu bạn đã từng thực hiện một kỳ thi, sẽ có một phần thưởng cho bạn | ⏯ | 
| 操  🇨🇳 | 🇻🇳  Thực hiện | ⏯ | 
| 随身  🇨🇳 | 🇻🇳  Thực hiện | ⏯ | 
| 做的  🇨🇳 | 🇻🇳  Thực hiện | ⏯ | 
| 锻炼  🇨🇳 | 🇻🇳  Thực hiện | ⏯ | 
| 你发的什么  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã gửi gì | ⏯ | 
| 你发送去了没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã gửi nó | ⏯ | 
| 你那边做工得钱了没有,我已经得完了  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã có tiền cho công việc của bạn, tôi đã thực hiện nó | ⏯ | 
| 很高兴你说发错了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi vui mừng bạn đã thực hiện một sai lầm | ⏯ | 
| 那吃的明天给你  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là thực phẩm cho bạn vào ngày mai | ⏯ | 
| 做了可以了,谢谢你啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Thực hiện OK, cảm ơn bạn | ⏯ | 
| 那我没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó tôi đã không | ⏯ |