| Tôi gì rồi không được  🇨🇳 | 🇻🇳  Ti gring? ngn c | ⏯ | 
| 没有啊好吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Không, được rồi | ⏯ | 
| 料多的就不加了,吃完了的加一点  🇫🇷 | 🇻🇳  Nó sẽ không được | ⏯ | 
| 是你们做吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh làm được không | ⏯ | 
| 到家没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Không được về nhà | ⏯ | 
| 不能做  🇨🇳 | 🇻🇳  Không thể làm được | ⏯ | 
| 收到钱没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Không nhận được tiền | ⏯ | 
| 管理不准,不明白  🇨🇳 | 🇻🇳  Quản lý không được phép, không hiểu | ⏯ | 
| 离这里进不进啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Không thể vào từ đây được không | ⏯ | 
| 不会难过啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ không được buồn | ⏯ | 
| 可以进去吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta đi được không | ⏯ | 
| 不会越南语  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không nói được Việt | ⏯ | 
| 看不懂  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không thể đọc được | ⏯ | 
| 今天停航吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Hôm nay có được không | ⏯ | 
| 我看不懂  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không thể đọc được | ⏯ | 
| 那个传送来的不行吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không thể được chuyển giao | ⏯ | 
| 不能带走是吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Không thể lấy nó được | ⏯ | 
| 不习惯  🇨🇳 | 🇻🇳  Không được sử dụng để | ⏯ | 
| 电热毯不能要  🇨🇳 | 🇻🇳  Chăn điện không thể được | ⏯ |