Chinese to Vietnamese

How to say 宝宝在外面,外面路边车多 in Vietnamese?

Các em bé ở bên ngoài, có rất nhiều xe hơi ở bên đường bên ngoài

More translations for 宝宝在外面,外面路边车多

在外面吃飯  🇨🇳🇭🇰  在外面食飯
外面  🇨🇳🇭🇰  出便
外边  🇨🇳🇭🇰  出便
宝宝  🇨🇳🇭🇰  BB
The coat behind the room door is in the closet  🇬🇧🇭🇰  房間門後面嘅外套在壁櫥里
我在外面吃饭没有时间观念的  🇨🇳🇭🇰  我在外面食飯冇時間觀念嘅
The coat behind the room door is placed in the closet  🇬🇧🇭🇰  房間門後面嘅外套放在壁櫥里
我家宝宝  🇨🇳🇭🇰  我家寶寶
这边 那边 前面 后面 左边 右边  🇨🇳🇭🇰  呢边嗰處前面後面左邊右邊
学校內外  🇯🇵🇭🇰  校外
你是在公司吃还是外面点餐呢  🇨🇳🇭🇰  你喺公司食定係出面啲餐呢
小宝  🇨🇳🇭🇰  小寶
睡宝  🇨🇳🇭🇰  睡寶
宝贝  🇨🇳🇭🇰  寶貝
宝盖  🇨🇳🇭🇰  寶蓋
你猜一下,我今天在外面看到了谁  🇨🇳🇭🇰  你估吓, 我今日喺出面見到邊個
宝宝,你不要哭了  🇨🇳🇭🇰  寶寶, 你唔好喊喇
を不意ーあイーえ  🇯🇵🇭🇰  意外嘅
を不意ぁいけ  🇯🇵🇭🇰  意外嘅
Put the coat behind the room door back into the closet  🇬🇧🇭🇰  放返啲房間門後面嘅外套壁櫥里

More translations for Các em bé ở bên ngoài, có rất nhiều xe hơi ở bên đường bên ngoài

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Đăng nhiều  🇻🇳🇭🇰  發布更多
anh yêu em  🇻🇳🇭🇰  我中意你
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型