Chinese to Vietnamese

How to say 车开出去了吗?几点开回来 in Vietnamese?

Chiếc xe có được không? Thời gian nào bạn nhận được trở lại

More translations for 车开出去了吗?几点开回来

开车回去,开车回去  🇨🇳🇭🇰  開車回去, 開車回去
过年开车回家  🇨🇳🇭🇰  過年開車回家
开车  🇨🇳🇭🇰  揸車
我开车去接你  🇨🇳🇭🇰  我開車去接你
开车累很  🇨🇳🇭🇰  揸車好攰
张露露快点去开门  🇨🇳🇭🇰  张露露快 D 去開門
等等我,我开车去接你  🇨🇳🇭🇰  等等我, 我開車去接妳
明天我要开车去广东  🇨🇳🇭🇰  明天我要揸車去廣東
即将回国,开心  🇨🇳🇭🇰  即將回國, 爽
还没有,现在在路上开车回家  🇨🇳🇭🇰  都冇, 而家在路上開車回家
出来了  🇨🇳🇭🇰  出咗
你会不会开车啊  🇨🇳🇭🇰  你識揸車呀
开心点做人最重要就是开心  🇨🇳🇭🇰  開心啲做人最緊要就係開心
适合开奖  🇨🇳🇭🇰  岩开奖
Happy  🇬🇧🇭🇰  好开心
周璐璐去开门  🇨🇳🇭🇰  周璐璐去開門
现在几点了  🇨🇳🇭🇰  而家幾點
豪车来了  🇨🇳🇭🇰  豪車嚟啦
撞开  🇨🇳🇭🇰  撞開
开苞  🇨🇳🇭🇰  開苞

More translations for Chiếc xe có được không? Thời gian nào bạn nhận được trở lại

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型