Chinese to Vietnamese

How to say 家里冰箱有没有菜?要不要买 in Vietnamese?

Có thực phẩm trong tủ lạnh ở nhà không? Bạn có muốn mua nó

More translations for 家里冰箱有没有菜?要不要买

唔该噻!  🇨🇳🇭🇰  没有要噻
有没有枸杞买  🇨🇳🇭🇰  有枸杞買
靓仔,要不要买  🇨🇳🇭🇰  靚仔, 要不要買
I need see all  🇬🇧🇭🇰  我要看到所有
有没有想我。今年我要去你家提亲  🇨🇳🇭🇰  有冇掛住我。 今年我要去你家提親
唔行了  🇨🇳🇭🇰  没有得
你不要有压力  🇨🇳🇭🇰  你唔好有壓力
买菜  🇨🇳🇭🇰  買餸
你家有韩国泡菜吗  🇨🇳🇭🇰  你屋企有韓國泡菜啊
我已经在家了  🇨🇳🇭🇰  我有在家
唔噶嗮  🇨🇳🇭🇰  没有噶嗮
明天我有事要出去  🇨🇳🇭🇰  聽日我有事要出去
没有什么不高兴,只要你爱我  🇨🇳🇭🇰  冇乜唔開心, 只要你愛我
要不这样  🇨🇳🇭🇰  要不這樣
这儿有酸菜面吗  🇨🇳🇭🇰  呢度有痠菜面呀
去买菜  🇨🇳🇭🇰  去買菜
一成家,要去东莞  🇨🇳🇭🇰  成家, 要去東莞
I need eat all your body  🇬🇧🇭🇰  我要食你所有嘅身體
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇭🇰  你好, 有乜嘢要幫手嘅
还没有,不过现在回家吃饭  🇨🇳🇭🇰  未, 不過而家返屋企食飯

More translations for Có thực phẩm trong tủ lạnh ở nhà không? Bạn có muốn mua nó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度