Chinese to Vietnamese

How to say 你还这么年轻,怎么会没有机会了,不说这么去认为 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn quá trẻ, làm thế nào có thể không có cơ hội, không nói như vậy để suy nghĩ

More translations for 你还这么年轻,怎么会没有机会了,不说这么去认为

怎么这么晚还不睡  🇨🇳🇭🇰  做咩咁夜仲唔瞓
你不喝我们怎么有机会  🇨🇳🇭🇰  乜你唔飲我地有機會
怎么这么傻  🇨🇳🇭🇰  點解咁傻
你怎么这么笨啊  🇨🇳🇭🇰  乜你咁笨呀
这么晚了,你都还没有睡吗  🇨🇳🇭🇰  咁死啦, 你都仲未瞓呀
怎么还没睡  🇨🇳🇭🇰  做乜仲唔瞓
你这个人怎么这么麻烦  🇨🇳🇭🇰  乜你呢個人咁麻煩
怎么说  🇨🇳🇭🇰  乜話
你怎么不去死  🇨🇳🇭🇰  乜你唔去死
你这个人怎么这样  🇨🇳🇭🇰  你呢個人乜咁
没有你,我怎么办  🇨🇳🇭🇰  冇你, 我怎麼辦
这个怎么卖  🇨🇳🇭🇰  呢個點賣
你的鸡鸡怎么这么小的  🇨🇳🇭🇰  你個雞雞點解咁細嘅
在上菜,怎么才不能这么做  🇨🇳🇭🇰  在上菜, 點先唔咁做
我怎么说  🇨🇳🇭🇰  我點講
怎么了  🇨🇳🇭🇰  做乜呀
这条路怎么走  🇨🇳🇭🇰  條路點行
这句话怎么讲  🇨🇳🇭🇰  呢句說話怎講
么么么么么么  🇨🇳🇭🇰  么么么么么麼
吃饭了吗?这会儿想吃什么  🇨🇳🇭🇰  食飯未呀? 而家想食乜

More translations for Bạn vẫn còn quá trẻ, làm thế nào có thể không có cơ hội, không nói như vậy để suy nghĩ

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型