Chinese to Vietnamese

How to say 那种就比较便宜了,那个可能就几块钱 in Vietnamese?

Đó là rẻ hơn, và đó có thể là một vài đô la

More translations for 那种就比较便宜了,那个可能就几块钱

那就麻烦你了  🇨🇳🇭🇰  就麻煩你了
就是说到做到的那种  🇨🇳🇭🇰  就係說到做到嗰種
这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  呢个几多钱
这个便宜点  🇨🇳🇭🇰  呢個平 D
Him on a game soon, gone show them young huh  🇬🇧🇭🇰  佢好快就上場比賽了, 就帶佢哋後生喇
那边去了  🇨🇳🇭🇰  那邊去了
那个和那个  🇨🇳🇭🇰  個和個
好吧,那就说粤语  🇨🇳🇭🇰  好啦, 就講粵語
笨蛋,就是可乐  🇨🇳🇭🇰  死蠢, 就係可樂
可不可以便宜一点呢  🇨🇳🇭🇰  可唔可以平啲呀
请问这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  请问呢个几多钱
那个  🇨🇳🇭🇰  嗰個
世界就这样了  🇨🇳🇭🇰  世界就這樣了
我明天就走了  🇨🇳🇭🇰  我聽日就走了
吴川那个臭发来一张那么丑,就想着烦啊!  🇨🇳🇭🇰  吴川個臭發嚟一張咁醜, 就諗住煩啊
哪几家的饭店比较好吃  🇨🇳🇭🇰  哪幾家的飯店比較好吃
就这个  🇨🇳🇭🇰  就呢個
那个人  🇨🇳🇭🇰  嗰個人
那个废  🇨🇳🇭🇰  嗰個廢
Сколько зарядка хватит  🇷🇺🇭🇰  幾多叉電就夠了

More translations for Đó là rẻ hơn, và đó có thể là một vài đô la

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型