Chinese to Vietnamese

How to say 你看能不能再帮我介绍一些衣服 in Vietnamese?

Bạn có thể thấy rằng bạn không thể giới thiệu một số quần áo cho tôi nữa

More translations for 你看能不能再帮我介绍一些衣服

你能不能不要把你的衣服搞的那麼髒  🇨🇳🇭🇰  你可唔可以唔好將你 D 衫搞麼髒
介绍  🇨🇳🇭🇰  介紹
你不能怀疑我  🇨🇳🇭🇰  你不能懷疑我
能不能换一个我们看到的电视  🇨🇳🇭🇰  可唔可以換個我哋睇到嘅電視
我不管,我要去买衣服  🇨🇳🇭🇰  我不管, 我要去買衣服
你好老板,需要我介绍一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好老闆, 要我介紹吓呀
能帮我打折吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以幫我打折啊
Take out your clothes  🇬🇧🇭🇰  脫掉你的衣服
不能打我  🇨🇳🇭🇰  唔可以打我
阿拉巴能不能不在?不能拿  🇨🇳🇭🇰  阿拉巴可唔可以不在? 冇得攞
能啊,咋不能  🇨🇳🇭🇰  可以啊, 咋不能
衣服  🇨🇳🇭🇰  衫
一套好衣服  🇨🇳🇭🇰  一套好衫
能看懂嗎  🇨🇳🇭🇰  可唔可以睇明啊
问一下她能不能做我女朋友  🇨🇳🇭🇰  問吓佢可唔可以做我女朋友
你把衣服脱了,我要喝奶  🇨🇳🇭🇰  你把衣服脫了, 我要飲奶
能不能优惠点  🇨🇳🇭🇰  可唔可以優惠啲
あーすいませんもう一度見せてください  🇯🇵🇭🇰  對不起, 請再給我看遍
Mission impossible  🇬🇧🇭🇰  任務不可能
我和我的祖国,一刻也不能分割  🇨🇳🇭🇰  我和我的祖國, 一刻都不能分割

More translations for Bạn có thể thấy rằng bạn không thể giới thiệu một số quần áo cho tôi nữa

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型