Vietnamese to Chinese

How to say Chiều thứ hai mới quay lại làm được còn hôm nay là phải thanh toán vì con mua hộ đồ in Chinese?

今天要回来的第二个下午是支付购买家庭地图

More translations for Chiều thứ hai mới quay lại làm được còn hôm nay là phải thanh toán vì con mua hộ đồ

hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係

More translations for 今天要回来的第二个下午是支付购买家庭地图

我今天要回家了  🇨🇳🇭🇰  我今日要回家了
我今天要吃下午饭了  🇨🇳🇭🇰  我今日要食下午飯了
Family  🇬🇧🇭🇰  家庭
我们今天回家,回家去做爱  🇨🇳🇭🇰  我哋今日回家, 回家去做愛
我今天不想回家  🇨🇳🇭🇰  我今日唔想回家
今天中午  🇨🇳🇭🇰  今日中午
今天星期二  🇨🇳🇭🇰  今日星期二
明天下午  🇨🇳🇭🇰  聽日下晝
爸爸,你今天回来吗  🇨🇳🇭🇰  爸爸, 你今日返黎呀
今晚不回家  🇨🇳🇭🇰  今晚唔返屋企
今年回家过年吗  🇨🇳🇭🇰  今年回家過年呀
你记得买回来的  🇨🇳🇭🇰  你記得買番嚟嘅
我要回家  🇨🇳🇭🇰  我要返屋企
你记得买回来的票  🇨🇳🇭🇰  你記得買番嚟嘅飛
今天下午我跟同学出去了  🇨🇳🇭🇰  今日下午我同同學去了
今天是个阳光明媚的一天  🇨🇳🇭🇰  今日係個陽光明媚嘅一日
下午不想回公司  🇨🇳🇭🇰  下晝唔想回公司
Today noon  🇬🇧🇭🇰  今日中午
今日の正午  🇯🇵🇭🇰  今日中午
오늘 정오  🇰🇷🇭🇰  今日中午