Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里真好 in Vietnamese?

Đó là tốt đẹp của tất cả các bạn ở đây

More translations for 你们这里真好

You are good  🇬🇧🇭🇰  你真好
有你们真好  🇨🇳🇭🇰  有你真好
你真的很差勁  🇨🇳🇭🇰  你真係好屎
You are wonderful  🇬🇧🇭🇰  你真係太好了
真的好讨厌你啊!  🇨🇳🇭🇰  真系好憎你呀
你好在吗  🇨🇳🇭🇰  你真係好彩呀
你好,请问你们这里有水吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你地呢度有水啊
家里天气真好  🇨🇳🇭🇰  屋企天氣真好
你真好看  🇨🇳🇭🇰  你真係靚
真好  🇨🇳🇭🇰  真係好
你今天真漂亮  🇨🇳🇭🇰  你今日真系好靓
哼,你太不好了  🇨🇳🇭🇰  哼, 你真係唔好喇
这个电影真好看  🇨🇳🇭🇰  呢個戲真係好睇
我爱你啊,我真的是好爱你  🇨🇳🇭🇰  我愛你啊, 我真係好愛你
The photos are true, the photos, true, ok  🇬🇧🇭🇰  相係真嘅, 相係真嘅, 好唔好
你长得真好看  🇨🇳🇭🇰  你生得咁靚
你真帅  🇨🇳🇭🇰  你真帥
你笑起来真好看  🇨🇳🇭🇰  你笑起上黎真係好睇
你他妈真好看,操了  🇨🇳🇭🇰  你佢亞媽真好看, 操了
你们好  🇨🇳🇭🇰  你哋好

More translations for Đó là tốt đẹp của tất cả các bạn ở đây

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係