Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể mua mỗi thứ một loại bởi vì có cả loại nặng và loại nhé in Chinese?

你可以买一个类别,因为有重和类型Nh_

More translations for Bạn có thể mua mỗi thứ một loại bởi vì có cả loại nặng và loại nhé

Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係

More translations for 你可以买一个类别,因为有重和类型Nh_

不可以因为我还有重要任务  🇨🇳🇭🇰  唔可以因為我仲有重要任務
其他类  🇨🇳🇭🇰  其他類
斯文败类  🇨🇳🇭🇰  斯文敗類
垃圾分类  🇨🇳🇭🇰  垃圾分類
熬豆类劳模  🇨🇳🇭🇰  熬豆類勞模
What can I fight you  🇬🇧🇭🇰  我可以和你打咩
有点类似扣压的那种  🇨🇳🇭🇰  有 D 類似釦壓嗰種
你真帅  🇨🇳🇭🇰  你真係有型
你好,你能过来一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你可唔可以過來一下啊
Do you have a device to trade-in  🇬🇧🇭🇰  你有設備可以折換呀
可以约你吗  🇨🇳🇭🇰  可唔可以約你呀
那行,这样子可以有  🇨🇳🇭🇰  得, 個樣可以有
你可以退出吗  🇨🇳🇭🇰  你可以 out 呀
可以,但是你可以等我吗  🇨🇳🇭🇰  可以, 不過你可以等我呀
我这么帅  🇨🇳🇭🇰  我咁有型
星期一可以吗  🇨🇳🇭🇰  星期一可以嗎
Like you, man  🇬🇧🇭🇰  和你一樣
你好,可以睡你吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 可以瞓你嗎
小伙子,你很帅啊!  🇨🇳🇭🇰  小伙子, 你好有型呀
可不可以,加你微信  🇨🇳🇭🇰  可唔可以, 加你微信