Chinese to Vietnamese

How to say 等他们结束我们走 in Vietnamese?

Chờ cho đến khi họ đang thực hiện và chúng tôi đã đi

More translations for 等他们结束我们走

跟他结束  🇨🇳🇭🇰  同佢結束
结束  🇨🇳🇭🇰  結束
跟他结束他与她作业嗨  🇨🇳🇭🇰  同佢完佢同佢作業 HI
跟他结束他与她在一起  🇨🇳🇭🇰  同佢完佢同佢一齊
他们  🇨🇳🇭🇰  佢哋
我们一起走吧  🇨🇳🇭🇰  我哋一齊走啦
粤语都咋结束了  🇨🇳🇭🇰  粵語都咋完咗
激励他们  🇨🇳🇭🇰  激勵佢哋
Let me  🇬🇧🇭🇰  等我
等我  🇨🇳🇭🇰  等我
等等去帮帮我  🇨🇳🇭🇰  等等去幫我
天气很好,我们一起出去走一走  🇨🇳🇭🇰  天氣好好, 我哋一齊出去行下
现在我跟他们聊天  🇨🇳🇭🇰  而家我同佢哋傾偈
我们  🇨🇳🇭🇰  我哋
我们  🇬🇧🇭🇰  ·000年
等等我  🇨🇳🇭🇰  等埋我
我我们  🇨🇳🇭🇰  我我哋
等等我,我开车去接你  🇨🇳🇭🇰  等等我, 我開車去接妳
他们是外地的  🇨🇳🇭🇰  佢哋係外地嘅
叫他们凶一点  🇨🇳🇭🇰  叫佢哋惡啲

More translations for Chờ cho đến khi họ đang thực hiện và chúng tôi đã đi

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Điện thoại đang sạc pin  🇻🇳🇭🇰  你嘅手機正在充電