Cantonese to Vietnamese

How to say 书所知属在哪了 in Vietnamese?

Cuốn sách này biết gì

More translations for 书所知属在哪了

嘞系边度嘅  🇭🇰🇨🇳  了在哪里的
你识边度  🇭🇰🇨🇳  你知道哪里
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪里
系边  🇭🇰🇨🇳  在哪里
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
呢喺边  🇭🇰🇨🇳  这在哪
喺,边度啊  🇭🇰🇨🇳  在, 哪儿
系边度  🇭🇰🇨🇳  在哪里
拍咗所  🇭🇰🇨🇳  拍了所
到咪家  🇭🇰🇨🇳  到了书呆子
咗墟边度  🇭🇰🇨🇳  了墟哪里
您在哪里  🇭🇰🇨🇳  你在哪里
你喺边度啊  🇭🇰🇨🇳  你在哪儿
你系边度啊  🇭🇰🇨🇳  你在哪儿
你系边度  🇭🇰🇨🇳  你在哪里
你系边啊  🇭🇰🇨🇳  你在哪啊
呢喺边度啊  🇭🇰🇨🇳  这在哪儿
喺,边度玩啊  🇭🇰🇨🇳  在, 哪里玩
书翻了吗  🇭🇰🇬🇧  The book

More translations for Cuốn sách này biết gì

写字的本子  🇨🇳🇻🇳  Các cuốn sách của văn bản
帮我订三个单人房  🇨🇳🇻🇳  Cuốn sách ba phòng cho tôi
写字的本子有吗  🇨🇳🇻🇳  Có một cuốn sách để viết trên
书没带吗  🇨🇳🇻🇳  Không có cuốn sách đi với bạn
但没有这本书是吧  🇨🇳🇻🇳  Nhưng không có cuốn sách nào, phải không
那个书在哪里买的  🇨🇳🇻🇳  Anh đã mua cuốn sách đó ở đâu
这个知道知道  🇨🇳🇻🇳  Điều này biết biết
我给你发的书就照那抄一遍  🇨🇳🇻🇳  Cuốn sách tôi gửi cho bạn sao chép nó
一会书书送咱们回家  🇨🇳🇻🇳  Một cuốn sách sẽ đưa chúng ta về nhà
你书都没带  🇨🇳🇻🇳  Bạn không có bất kỳ cuốn sách với bạn
去买本子和笔  🇨🇳🇻🇳  Để mua một cuốn sách và một cây bút
安全list I know  🇨🇳🇻🇳  Danh sách an ninh tôi biết
这个价位多少  🇨🇳🇻🇳  Giá này là gì
这是什么地方  🇨🇳🇻🇳  Nơi này là gì
这是哪个房间  🇨🇳🇻🇳  Phòng này là gì
这是什么地方啊  🇨🇳🇻🇳  Nơi này là gì
你知道这个地方吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có biết nơi này
你想知道什么  🇨🇳🇻🇳  Những gì bạn muốn biết
不知道干什么  🇨🇳🇻🇳  Không biết phải làm gì