Chinese to Vietnamese

How to say 你们这边有王者荣耀吗 in Vietnamese?

Bạn có vinh quang của vua trên mặt của bạn

More translations for 你们这边有王者荣耀吗

王者荣耀  🇨🇳🇭🇰  王者榮耀
打王者吗  🇨🇳🇭🇰  打王者呀
带你上王者  🇨🇳🇭🇰  帶你上王者
还在玩王者吗  🇨🇳🇭🇰  仲玩緊王者呀
来上王者  🇨🇳🇭🇰  嚟上王者
王者不给手机玩  🇨🇳🇭🇰  王者唔畀手機玩
你好,请问你们这里有水吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 請問你地呢度有水啊
汪荣嵘喜欢你  🇨🇳🇭🇰  汪荣嵘喜歡你
你们有热水吗  🇨🇳🇭🇰  你哋有熱水呀
王者整天在床上了么  🇨🇳🇭🇰  王者成日喺床上了麼
荣幸  🇨🇳🇭🇰  榮幸
你是谁  🇨🇳🇭🇰  你系边个
你在哪里  🇨🇳🇭🇰  你系边度
你是哪位  🇨🇳🇭🇰  你系边个
这边  🇨🇳🇭🇰  呢邊
老王,我爱你  🇨🇳🇭🇰  老王, 我愛你
你爸爸在这边  🇨🇳🇭🇰  你爸爸呢边
翠荣楼  🇨🇳🇭🇰  翠榮樓
张国荣  🇨🇳🇭🇰  張國榮
所谓说者无心听者有意  🇨🇳🇭🇰  所謂說者無心聽者有意

More translations for Bạn có vinh quang của vua trên mặt của bạn

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型