今天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays holiday | ⏯ |
今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it off today | ⏯ |
今天放假吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay có được không | ⏯ |
你今天明天放假 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีวันหยุดในวันนี้ | ⏯ |
你是今天放假,还是明天放假 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay hoặc ngày mai | ⏯ |
今天就放假了 🇨🇳 | 🇯🇵 今日は休みです | ⏯ |
今天又不放假 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay không có ngày nghỉ | ⏯ |
你们今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
你今天是放假吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay | ⏯ |
今天放假,明天回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on holiday today and Ill get back to you tomorrow | ⏯ |
你们今天放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off tomorrow | ⏯ |
放12天假 🇨🇳 | 🇯🇵 12日間の休暇を取る | ⏯ |
放假几天 🇨🇳 | 🇯🇵 何日も休暇 | ⏯ |
放十天假 🇨🇳 | 🇯🇵 10日間の休暇を取る | ⏯ |
明天放假 🇨🇳 | 🇹🇭 ปิดพรุ่งนี้ | ⏯ |
放假两天 🇨🇳 | 🇯🇵 2日間の休暇 | ⏯ |
放假几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days is it off | ⏯ |
放几天假 🇨🇳 | 🇻🇳 Một vài ngày off | ⏯ |