Chinese to Vietnamese

How to say 越南这边的人一般多少岁结婚的 in Vietnamese?

Có bao nhiêu năm làm người ở mặt này của Việt Nam thường kết hôn

More translations for 越南这边的人一般多少岁结婚的

一个南边的  🇨🇳🇭🇰  一個南邊嘅
你多少岁  🇨🇳🇭🇰  你幾多歲
你多少岁了  🇨🇳🇭🇰  你幾多歲呀
Made in Vietnam  🇬🇧🇭🇰  越南製造
一般般  🇨🇳🇭🇰  麻麻哋
一斤多少钱  🇨🇳🇭🇰  一斤多少錢
我就结个婚  🇨🇳🇭🇰  我就結個婚
今年结婚吗  🇨🇳🇭🇰  今年結婚嗎
暖阳下五一般般,谁家的姑娘  🇨🇳🇭🇰  暖陽下五麻麻, 誰家的姑娘
这个菜多少钱一斤  🇨🇳🇭🇰  呢個餸多少錢一斤
你一个月多少钱  🇨🇳🇭🇰  你一個月多少錢
今回の人事総務いただきます  🇯🇵🇭🇰  呢次人力資源一般事務
这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  呢个几多钱
这个多少钱  🇨🇳🇭🇰  呢個幾多錢
胆小的饿死,越怕死越死  🇨🇳🇭🇰  膽小的餓死, 越怕死越死
一个男孩一边的  🇨🇳🇭🇰  個男仔一路嘅
一共多少钱  🇨🇳🇭🇰  一共幾多錢
Which time you will be alone  🇬🇧🇭🇰  你一個人的時候
要多少钱  🇨🇳🇭🇰  要多少錢
这个多少钱啊  🇨🇳🇭🇰  呢個幾多錢呀

More translations for Có bao nhiêu năm làm người ở mặt này của Việt Nam thường kết hôn

mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型