Chinese to Vietnamese

How to say 我去前台领一张名片 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến quầy lễ tân để có được một thẻ kinh doanh

More translations for 我去前台领一张名片

粉领名都  🇨🇳🇭🇰  粉領名都
你名跟我名一样  🇨🇳🇭🇰  你名同我個名一樣
我想到台湾鼓滚去玩  🇨🇳🇭🇰  我想到台灣鼓躝去玩
张一莉是个二货  🇨🇳🇭🇰  张一莉係一個二貨
张若曦,你明天去不去上学  🇨🇳🇭🇰  张若曦, 你聽日去唔去返學
张露露快点去开门  🇨🇳🇭🇰  张露露快 D 去開門
我叫张涵说  🇨🇳🇭🇰  我叫张涵說
机台  🇨🇳🇭🇰  機台
我们一起去吃饭  🇨🇳🇭🇰  我哋一齊去食飯
我们一起去爬山吧!  🇨🇳🇭🇰  我哋一齊去行山啦
出去看一看  🇨🇳🇭🇰  去睇一睇
滚一边去  🇨🇳🇭🇰  滾一邊去
我现在要去吃饭,你要跟我一起去吗  🇨🇳🇭🇰  我而家要去食飯, 你要同我一齊去呀
我妈妈叫张俊伟  🇨🇳🇭🇰  我媽媽叫张俊伟
一会我们去吃涮羊肉  🇨🇳🇭🇰  一陣我地去食涮羊肉
我想出去  🇨🇳🇭🇰  我想去
台州  🇨🇳🇭🇰  檯州
张紫瑶  🇨🇳🇭🇰  张紫瑤
今天去香港的机票多少钱一张  🇨🇳🇭🇰  今日去香港嘅機票幾錢一張
一起去旅游  🇨🇳🇭🇰  一起去旅行

More translations for Tôi sẽ đi đến quầy lễ tân để có được một thẻ kinh doanh

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型