Chinese to Vietnamese

How to say 你好,这里可以办流量,上网流量卡吗?你好 in Vietnamese?

Xin chào, ở đây có thể làm giao thông, thẻ lưu lượng truy cập Internet? Bạn có khoẻ không

More translations for 你好,这里可以办流量,上网流量卡吗?你好

对了!你不好用流量吗  🇨🇳🇭🇰  話時話! 你唔好用流量嗎
你好,可以睡你吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 可以瞓你嗎
River flows in you  🇬🇧🇭🇰  河流喺你哋中流淌
我尽量25号前给回你。好吗  🇨🇳🇭🇰  我盡量25号前畀番你。 好唔好
How are you  🇬🇧🇭🇰  你好吗
你好,可以认识吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 可唔可以識呀
您好您好  🇨🇳🇭🇰  你好你好
你好,你好  🇨🇳🇭🇰  你好, 你好
你好啊你好啊!  🇨🇳🇭🇰  你好你好
你好你好你好,你去哪里啊?你好你好  🇨🇳🇭🇰  你好你好你好, 你去咗邊呀? 你好你好
好开心能够遇见你  🇨🇳🇭🇰  好開心可以遇見你
我看你,可以很厉害  🇨🇳🇭🇰  我看你, 可以好犀利
你好,你能过来一下吗  🇨🇳🇭🇰  你好, 你可唔可以過來一下啊
你很好  🇨🇳🇭🇰  你好好
你好,我们商量过不买了,谢谢你  🇨🇳🇭🇰  你好, 我哋商量過唔買了, 唔該晒你
这个流浪地球电影真好看  🇨🇳🇭🇰  呢個流浪地球電影好好睇
你好你好,晚上好  🇨🇳🇭🇰  你好你好, 夜晚好
你翻译都不能好好翻译吗  🇨🇳🇭🇰  你翻譯都唔可以好好翻譯呀
AD流  🇨🇳🇭🇰  AD 流
Hello  🇬🇧🇭🇰  你好

More translations for Xin chào, ở đây có thể làm giao thông, thẻ lưu lượng truy cập Internet? Bạn có khoẻ không

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型
mày đang ở đâu  🇻🇳🇭🇰  你喺邊度