Cantonese to Vietnamese
快啲快啲 🇭🇰 | 🇨🇳 快点快点 | ⏯ |
祝各位圣诞节快乐和新年快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Wishing you all a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ |
快过话 🇭🇰 | 🇨🇳 快过说 | ⏯ |
快递 🇭🇰 | 🇮🇩 Express | ⏯ |
快遞 🇭🇰 | 🇮🇩 Express | ⏯ |
快讯 🇭🇰 | 🇬🇧 Alerts | ⏯ |
因为快要畢业了嘛 🇭🇰 | 🇨🇳 是因为快要毕业了吧 | ⏯ |
快啲系山 🇭🇰 | 🇨🇳 快点是山 | ⏯ |
快啲系新 🇭🇰 | 🇨🇳 快点是新 | ⏯ |
快会睇下佢哋 🇭🇰 | 🇨🇳 快会看他们 | ⏯ |
圣诞快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
节日快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
生日快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy birthday | ⏯ |
我会快啲 🇭🇰 | 🇬🇧 Ill hurry up | ⏯ |
申通快递 🇭🇰 | 🇬🇧 Shentong Express | ⏯ |
节日快乐 🇭🇰 | 🇯🇵 幸せな休日 | ⏯ |
冬至快乐! 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy winter solstice | ⏯ |
快地专机 🇭🇰 | 🇬🇧 Fast jet | ⏯ |
生日快樂 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy birthday | ⏯ |
神速 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhanh chóng | ⏯ |
涨工资快 🇨🇳 | 🇻🇳 Trả tăng nhanh | ⏯ |
说话赶紧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói nhanh lên | ⏯ |
三星都快些 🇨🇳 | 🇻🇳 Samsung nhanh hơn | ⏯ |
快点流传起来,快点 🇨🇳 | 🇻🇳 Nào, nhanh lên | ⏯ |
快调 🇨🇳 | 🇻🇳 Biến nó nhanh | ⏯ |
一点都不快 🇨🇳 | 🇻🇳 Không nhanh cả | ⏯ |
Tôi rất nhớ anh.. 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti rt nhanh.. | ⏯ |
快快长大 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn lên nhanh | ⏯ |
快餐 🇨🇳 | 🇻🇳 Thức ăn nhanh | ⏯ |
快速,多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhanh, bao nhiêu | ⏯ |
你打字很快 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gõ nhanh | ⏯ |
也快 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó nhanh, quá | ⏯ |
好妈妈,快点家呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ tốt, nhanh lên | ⏯ |
这样比较快 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là nhanh hơn | ⏯ |
速度快一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhanh hơn một chút | ⏯ |
时间过得很快 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian đang chạy nhanh | ⏯ |
那个口小,缝的快 🇨🇳 | 🇻🇳 Miệng nhỏ, đường may nhanh | ⏯ |
尽量快点 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng để nhanh lên | ⏯ |