为是你什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với bạn những gì | ⏯ |
对于公告回家 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với các nhà thông báo | ⏯ |
但是也有人带着我 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng có những người với tôi | ⏯ |
我跟你说话,你老公有没有没有反对 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang nói chuyện với bạn, chồng bạn không có phản đối | ⏯ |
对于那些早期与我们合作的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với những người làm việc với chúng tôi sớm | ⏯ |
我老公不乖 🇨🇳 | 🇻🇳 Chồng tôi là xấu | ⏯ |
要啤酒,不要女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với bia, không phải cô gái | ⏯ |
没有临街的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải đối mặt với đường phố | ⏯ |
给老公看,又不是给别人看 🇨🇳 | 🇻🇳 Để người chồng để xem, nhưng không phải cho những kẻ khác để xem | ⏯ |
好人坏人 🇨🇳 | 🇻🇳 Những kẻ tốt, những gã xấu | ⏯ |
我人不坏,脾气不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không xấu, tôi không xấu-tempered | ⏯ |
四个杯子加冰块 🇨🇳 | 🇻🇳 Bốn ly với đá khối | ⏯ |
语言上面没有障碍了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có rào cản đối với ngôn ngữ | ⏯ |
换一双 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với một cặp | ⏯ |
为了家庭 🇨🇳 | 🇻🇳 Đối với gia đình | ⏯ |
什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì các | ⏯ |
老公,这几个月干活都是问别人借的,还给他们没了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chồng, những tháng làm việc được yêu cầu vay mượn, nhưng cũng cho họ không có | ⏯ |
我老公好坏呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Chồng tôi là tốt hay xấu | ⏯ |
我老公好坏了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chồng tôi là tốt hay xấu | ⏯ |