Chinese to Vietnamese

How to say 找人通马桶 in Vietnamese?

Tìm một người nào đó để có được nhà vệ sinh

More translations for 找人通马桶

有人找你  🇨🇳🇭🇰  有人搵你
我想要把一个人放到马桶里冲程18吧,送走他  🇨🇳🇭🇰  我要將一個人放到馬桶度衝程18啦, 送佢走
扔到垃圾桶  🇨🇳🇭🇰  扔去垃圾桶
垃圾桶在哪里  🇨🇳🇭🇰  垃圾桶喺邊度
帅哥,来桶泡面  🇨🇳🇭🇰  靚仔, 嚟桶公仔麵
AI王嘎pi跟mademademade  🇬🇧🇭🇰  AI·马德马德
全场通通两元  🇨🇳🇭🇰  全場通通兩元
Usually  🇬🇧🇭🇰  通常
Kuma  🇬🇧🇭🇰  库马
Jack ma  🇬🇧🇭🇰  马云
Проход  🇷🇺🇭🇰  通道
牝马  🇨🇳🇭🇰  牝馬
木马  🇨🇳🇭🇰  木馬
马紫辉  🇨🇳🇭🇰  马紫輝
马一心  🇨🇳🇭🇰  馬一心
马后炮  🇨🇳🇭🇰  馬後砲
草泥马  🇨🇳🇭🇰  草泥馬
马沁蓉  🇨🇳🇭🇰  馬沁蓉
Horseshit  🇬🇧🇭🇰  马希特
ウルトラマソ  🇯🇵🇭🇰  超马索

More translations for Tìm một người nào đó để có được nhà vệ sinh

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Ngày sinh  🇻🇳🇭🇰  出生日期
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型