Why you doing here 🇬🇧 | 🇨🇳 你为什么在这里 | ⏯ |
Why are you doing here 🇬🇧 | 🇨🇳 你为什么在这里 | ⏯ |
What are you doing here 🇬🇧 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
What do you do here 🇬🇧 | 🇨🇳 你在这里做什么 | ⏯ |
Apa yang kamu lakukan disini 🇮🇩 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
bạn đang làm gì đây 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
What are you looking for here 🇬🇧 | 🇨🇳 你在这里找什么 | ⏯ |
Bạn đang làm gì ở đây 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
Anh làm gì ở đây vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
何はこちら 🇯🇵 | 🇨🇳 什么在这里 | ⏯ |
Whats eating you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在吃什么 | ⏯ |
What are you something eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你在吃什么 | ⏯ |
Hiện tại anh đang ở đây để làm công việc gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在这里干什么 | ⏯ |
你系度做咩啊 🇭🇰 | 🇨🇳 你在这里做什么啊 | ⏯ |
Hello, what are you eating 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你在吃什么 | ⏯ |
what is it eating 🇬🇧 | 🇨🇳 在吃什么 | ⏯ |
Kamu kok anda tinggal di sini apa grup di time 🇮🇩 | 🇨🇳 你在这里,你住在这里,什么组的时间 | ⏯ |
ここは何がおいしいですか 🇯🇵 | 🇨🇳 这里有什么好吃的 | ⏯ |
What are you going to do here 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算在这里做什么 | ⏯ |