Chinese to Vietnamese

How to say 啊你好啊,这个怎么做的?多少钱啊 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào để bạn làm điều này? Bao nhiêu là nó

More translations for 啊你好啊,这个怎么做的?多少钱啊

这个多少钱啊  🇨🇳🇭🇰  呢個幾多錢呀
好哇  🇨🇳🇭🇰  好啊
多少钱啊  🇨🇳🇭🇰  幾多錢啊
你这个衣服多少钱啊,怎么批发的  🇨🇳🇭🇰  你呢 D 衫幾多錢呀, 點批發嘅
干什么啊  🇨🇳🇭🇰  做咩啊
你好靓啊!  🇨🇳🇭🇰  你好靚啊
你好不好啊  🇨🇳🇭🇰  你好唔好啊
好无聊啊!  🇨🇳🇭🇰  好悶啊
好冷啊!  🇨🇳🇭🇰  好冷啊
你在干什么啊  🇨🇳🇭🇰  你係做咩啊
Ah  🇬🇧🇭🇰  啊
吗  🇨🇳🇭🇰  啊
你好帅啊  🇨🇳🇭🇰  你好靓仔啊
你好帅啊!  🇨🇳🇭🇰  你好靓仔啊
你好啊,燕子啊!  🇨🇳🇭🇰  你好, 燕子啊
做人心啊!  🇨🇳🇭🇰  做人心啊
你怎么这么笨啊  🇨🇳🇭🇰  乜你咁笨呀
好啦好啦你好啦你啊  🇨🇳🇭🇰  好喇你好呀你啊
好厉害啊!  🇨🇳🇭🇰  好厲害啊
你是豬嗎你腦子笨啊  🇨🇳🇭🇰  你是豬啊你腦子笨啊

More translations for Xin chào, làm thế nào để bạn làm điều này? Bao nhiêu là nó

Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
hôm nay là thứ mấy  🇻🇳🇭🇰  今日係