Chinese to Vietnamese

How to say 下次有时间一起出来再喝 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian tôi sẽ có thời gian để đi ra và uống một lần nữa

More translations for 下次有时间一起出来再喝

下次来广东找你一起喝  🇨🇳🇭🇰  下次嚟廣東找你一起飲
突然有事,可以改天再约吗  🇨🇳🇭🇰  突然有事, 可以下次再約呀
明后天有没有一起出来玩的  🇨🇳🇭🇰  明後天有冇一齊出嚟玩嘅
再拍一次吗?那个人在地上,我拍一分钟  🇨🇳🇭🇰  再拍一次呀? 人喺地下, 我拍一分钟
有时间来广州玩  🇨🇳🇭🇰  有時間嚟廣州玩
sorry啊 临时有事,可以改天再约吗  🇨🇳🇭🇰  sorry 啊臨時有事, 可以下次再約呀
你再说一次  🇨🇳🇭🇰  你先講一次
几时有时间  🇨🇳🇭🇰  幾時有時間
再给我一次机会吧!  🇨🇳🇭🇰  再給我一次機會吧
有时间的话去一趟  🇨🇳🇭🇰  有時間嘅話去一趟
sorry, no friend can join me today, arrange again next time, thanks  🇬🇧🇭🇰  对唔住, 今日冇朋友可以同我一齊, 下次再安排一次, 謝謝
晚上可以出来一起做爱吗  🇨🇳🇭🇰  夜晚可以出埋做愛呀
说不出再见  🇨🇳🇭🇰  講不出再見
你什么时候有时间  🇨🇳🇭🇰  你幾時有時間
时间  🇨🇳🇭🇰  時間
一起出去玩游戏  🇨🇳🇭🇰  一齊出去玩遊戲
有没有空,有空过来接我一下  🇨🇳🇭🇰  有沒有空, 得閒過黎接我一下
你现在有时间吗  🇨🇳🇭🇰  你而家有時間嗎
我在这里喝茶,怎么样?要不要一起来  🇨🇳🇭🇰  我係呢度飲茶, 咩環境呀? 要唔好嚟
你下次叫啊啦  🇨🇳🇭🇰  你下次叫吓啦

More translations for Tiếp theo thời gian tôi sẽ có thời gian để đi ra và uống một lần nữa

đi chơi  🇻🇳🇭🇰  去玩
Ngày sinh là có  🇻🇳🇭🇰  出生日期係
Qua sử dụng có loại  🇻🇳🇭🇰  使用類型