把酒喝完 🇨🇳 | 🇰🇷 음료를 마십니다 | ⏯ |
我先把啤酒喝完先 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะทำเบียร์ให้เสร็จก่อน | ⏯ |
喝酒喝完 🇨🇳 | 🇹🇭 หลังจากดื่มแล้ว | ⏯ |
把酒喝完,走了吧 🇨🇳 | 🇹🇭 เสร็จสิ้นการดื่มและไป | ⏯ |
没问题,酒喝完给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có vấn đề, tôi sẽ cung cấp cho bạn những thức uống | ⏯ |
你喝完酒了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã kết thúc uống rượu | ⏯ |
把菜单给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the menu | ⏯ |
你先把菜品拍完 🇨🇳 | 🇯🇵 まず料理を撮り終え | ⏯ |
你喝酒吗 🇨🇳 | 🇭🇰 你喝酒嗎 | ⏯ |
喝完酒了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã kết thúc uống rượu | ⏯ |
你喝完洋酒了吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Avez-vous fini de boire du vin étranger | ⏯ |
你把这个给我用完,我就给你八个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 If you run out of this for me, Ill give you eight hours | ⏯ |
你们喝酒不吃菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink and dont eat food | ⏯ |
能把菜单给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the menu | ⏯ |
我把这个钱给你买给你我把这个钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ mua cho bạn tiền này và tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền này | ⏯ |
喝酒喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте и пейте | ⏯ |
喝酒喝酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống và uống | ⏯ |
你妈了个逼,你妈了个逼,你妈了个逼逼逼逼 🇨🇳 | 🇰🇷 당신의 어머니는 강제로, 당신의 어머니는 강제로, 당신의 어머니는 강제로 | ⏯ |
我请你喝酒 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะซื้อเครื่องดื่ม | ⏯ |